Nghĩa tiếng Việt của từ noble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnoʊ.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈnəʊ.bᵊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cao quý, đáng kính, quý tộc
Contoh: He is a man of noble birth. (Dia adalah seorang pria dari kelahiran bangsawan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nobilis' nghĩa là 'đáng kính' hoặc 'quý tộc', từ 'gnobilis' có nghĩa là 'có thể nhận ra'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi nhà lớn và sang trọng, đại diện cho sự cao quý của chủ nhân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- cao quý, quý tộc, đáng kính
Từ trái nghĩa:
- thấp kém, bẩn thỉu, không đáng kính
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- noble cause (lý do cao quý)
- noble deed (hành động cao cả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The noble family has lived in this mansion for generations. (Keluarga bangsawan ini đã sống trong biệt thự này qua nhiều thế hệ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a noble knight who lived in a grand castle. He was known for his noble deeds and was respected by all. One day, he embarked on a quest to save a princess, showcasing his noble character and bravery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ cao quý sống trong lâu đài khuôn viên. Ông ta nổi tiếng với những hành động cao cả và được tôn trọng bởi mọi người. Một ngày nọ, ông ta bắt đầu cuộc hành trình để cứu một công chúa, thể hiện đặc tính cao quý và dũng cảm của mình.