Nghĩa tiếng Việt của từ nobody, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnoʊ.bɑdi/
🔈Phát âm Anh: /ˈnəʊ.bɒdi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):không ai, không người nào
Contoh: Nobody was in the room. (Kamar itu kosong.) - đại từ (pron.):không ai, không người nào
Contoh: Nobody knows the answer. (Tidak ada yang tahu jawabannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'no' và 'body', kết hợp để chỉ không có ai.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống một ngôi nhà hoang, không có ai sống ('nobody').
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: no one, none
- đại từ: no one, none
Từ trái nghĩa:
- danh từ: everybody, everyone
- đại từ: everybody, everyone
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nobody's fool (không dễ bị lừa)
- nobody home (không có ai ở nhà)
- like nobody's business (vô cùng nhiệt tình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Nobody came to the party. (Tidak ada yang datang ke pesta.)
- đại từ: Nobody can solve this puzzle. (Tidak ada yang bisa menyelesaikan teka-teki ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a quiet village, there was a house where nobody lived. It was said that nobody had ever entered the house and come out the same. One day, a curious traveler decided to explore the house. As he walked through the empty rooms, he realized that nobody had been there for years. Suddenly, he heard a voice saying, 'Nobody can escape the secrets of this house.' The traveler quickly left, never to return.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng yên tĩnh, có một ngôi nhà mà không ai sống. Người ta nói không ai vào nhà mà có thể ra được như cũ. Một ngày, một du khách tò mò quyết định khám phá ngôi nhà. Khi anh ta đi qua những căn phòng trống rỗng, anh nhận ra không ai từng ở đó trong nhiều năm. Đột nhiên, anh ta nghe thấy một tiếng nói: 'Không ai có thể thoát khỏi bí mật của ngôi nhà này.' Du khách nhanh chóng rời đi, không bao giờ quay lại.