Nghĩa tiếng Việt của từ nocturnal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /nɑkˈtɜrnl/
🔈Phát âm Anh: /nɒkˈtɜː.nəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc hoặc liên quan đến đêm khuya
Contoh: Owls are nocturnal birds. (Chú hổ là loài chim hoạt động vào ban đêm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nocturnus', từ 'nox' nghĩa là 'đêm', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các sinh vật hoạt động vào ban đêm như dơi, chú hổ, và các hoạt động như đi chơi vào ban đêm cũng có thể giúp bạn nhớ từ này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: nighttime, night-active
Từ trái nghĩa:
- tính từ: diurnal, daytime
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nocturnal activities (hoạt động vào ban đêm)
- nocturnal habits (thói quen vào ban đêm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Many nocturnal animals have excellent night vision. (Nhiều động vật hoạt động vào ban đêm có thị lực tốt vào ban đêm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a nocturnal forest, the animals that were active during the day were all asleep. The nocturnal creatures, like the wise owl and the stealthy fox, began their nightly adventures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng hoạt động vào ban đêm, các loài động vật hoạt động vào ban ngày đều đã ngủ. Những sinh vật hoạt động vào ban đêm, như chú hổ khôn ngoan và con cáo lén lút, bắt đầu những cuộc phiêu lưu đêm khuya của họ.