Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nod, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /nɑd/

🔈Phát âm Anh: /nɒd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):gật đầu để bày tỏ đồng ý hoặc cảm thấy buồn ngủ
        Contoh: She nodded in agreement. (Dia gật đầu đồng ý.)
  • danh từ (n.):sự gật đầu
        Contoh: He gave me a nod as he passed. (Anh ấy gật đầu tôi khi đi ngang qua.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hnodden', có liên quan đến sự di chuyển của đầu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc gật đầu khi đồng ý hoặc khi buồn ngủ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: acknowledge, signal
  • danh từ: bow, inclination

Từ trái nghĩa:

  • động từ: shake, refuse
  • danh từ: shake, refusal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nod off (buồn ngủ)
  • nod of approval (gật đầu đồng ý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He nodded his head in approval. (Anh ấy gật đầu để chấp nhận.)
  • danh từ: The teacher gave a nod to the student who answered correctly. (Giáo viên gật đầu cho học sinh trả lời đúng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sleepy dragon named Nod. Every time someone agreed with him, he would nod his head slowly, and the village people knew he was happy. One day, a brave knight came and asked Nod for help. Nod nodded in agreement, and together they saved the village from a terrible storm.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con rồng buồn ngủ tên là Nod. Mỗi khi ai đó đồng ý với ông, ông sẽ gật đầu chậm rãi, và người dân làng biết rằng ông vui vẻ. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm đến và nhờ Nod giúp đỡ. Nod gật đầu đồng ý, và cùng nhau họ cứu lấy làng khỏi một cơn bão khủng khiếp.