Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nodule, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɑdʒuːl/

🔈Phát âm Anh: /ˈnɒdjuːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một khối nhỏ, cục bộ, thường có hình cầu hoặc hình trụ
        Contoh: The plant has small nodules on its roots. (Cây có những khối nhỏ trên rễ của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nodulus', là một từ viết tắt của 'nucula', có nghĩa là 'hạt', 'nhỏ như hạt', từ 'nux' nghĩa là 'quả hạt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cây có nhiều khối nhỏ trên rễ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'nodule'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lump, bump, protuberance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: flat, smooth

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lung nodule (khối nhỏ trên phổi)
  • root nodules (khối nhỏ trên rễ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The doctor found a nodule on the lung during the scan. (Bác sĩ tìm thấy một khối nhỏ trên phổi trong quá trình quét.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a plant with many nodules on its roots. These nodules helped the plant to absorb more nutrients from the soil, making it grow strong and healthy. People often wondered about the small bumps on the roots, and the word 'nodule' became known as the term for these tiny, beneficial structures.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cây có nhiều khối nhỏ trên rễ của nó. Những khối nhỏ này giúp cây hấp thụ được nhiều chất dinh dưỡng từ đất, khiến nó phát triển mạnh mẽ và khỏe mạnh. Mọi người thường tự hỏi về những cục nhỏ trên rễ, và từ 'nodule' đã được biết đến như là thuật ngữ cho những cấu trúc nhỏ, có lợi này.