Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ noise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /nɔɪz/

🔈Phát âm Anh: /nɔɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tiếng ồn, âm thanh không mong muốn
        Contoh: The noise from the construction site was very loud. (Bunyi dari lokasi konstruksi sangat keras.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'noise', có thể liên hệ đến tiếng Latin 'nausea' nghĩa là 'buồn nôn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vực đông đúc với nhiều tiếng ồn, như trong một thành phố bận rộn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sound, racket, din

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: silence, quiet

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make a noise (tạo ra tiếng ồn)
  • noise pollution (ô nhiễm tiếng ồn)
  • white noise (tiếng ồn trắng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The noise of the traffic kept me awake. (Bunyi lalu lintas membuatku terjaga.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a busy city, the noise from the streets was constant. Cars honked, people shouted, and construction never seemed to stop. One day, a young man decided to escape the noise by visiting a nearby park. As he sat under a tree, the only noise he heard was the gentle rustling of leaves and the occasional chirp of a bird. It was a peaceful contrast to the city's noise.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố đông đúc, tiếng ồn từ các con đường là không ngừng nghỉ. Xe hơi bóp còi, người ta hét lên, và việc xây dựng dường như không bao giờ dừng lại. Một ngày nọ, một chàng trai trẻ quyết định thoát khỏi tiếng ồn bằng cách đến thăm mộ cây gần đó. Khi anh ngồi dưới gốc cây, tiếng duy nhất anh nghe được là tiếng xào xạc nhẹ nhàng của lá và những tiếng rít của chim gặm nhấm. Đó là một sự tương phản yên bình so với tiếng ồn của thành phố.