Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ noisily, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɔɪzɪli/

🔈Phát âm Anh: /ˈnɔɪzɪli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách ồn ào, lớn tiếng
        Contoh: The children were playing noisily in the garden. (Anak-anak đang chơi ồn ào trong vườn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'noise' (tiếng ồn) kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi tiệc tùng với âm thanh của nhạc lớn và tiếng cười lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: loudly, raucously

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: quietly, silently

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • talk noisily (nói lớn tiếng)
  • laugh noisily (cười ồn ào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The crowd cheered noisily as the band took the stage. (Đám đông hoan hô ồn ào khi ban nhạc lên sân khấu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a festival where everyone celebrated noisily. The music was loud, and people danced and laughed noisily, creating a joyful atmosphere. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một lễ hội mà mọi người ăn mừng một cách ồn ào. Âm nhạc lớn và mọi người nhảy và cười ồn ào, tạo nên một không khí vui vẻ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một lễ hội mà mọi người ăn mừng một cách ồn ào. Âm nhạc lớn và mọi người nhảy và cười ồn ào, tạo nên một không khí vui vẻ.