Nghĩa tiếng Việt của từ noisome, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɔɪ.səm/
🔈Phát âm Anh: /ˈnɔɪ.səm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có mùi hôi, khó chịu, gây khó chịu
Contoh: The noisome odor of the garbage was overwhelming. (Bau hôi của rác thải gây khó chịu đến mức quá sức chịu đựng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'noisome', kết hợp từ 'noe' (mùi) và 'some' (có tính chất của).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nơi đổ rác, nơi có mùi hôi khó chịu, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'noisome'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: malodorous, offensive, unpleasant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: pleasant, fragrant, sweet-smelling
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- noisome smell (mùi hôi khó chịu)
- noisome environment (môi trường gây khó chịu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The noisome fumes from the factory made it hard to breathe. (Khói hôi từ nhà máy làm khó thở.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a noisome alley, there lived a cat who loved to explore. Despite the unpleasant odors, the cat found joy in discovering new corners of the alley. One day, the cat found a small garden hidden behind a wall, a place free from the noisome smells, and decided to make it its new home.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngõ hôi hám, có một chú mèo yêu thích việc khám phá. Mặc dù có mùi hôi khó chịu, chú mèo vẫn tìm thấy niềm vui khi khám phá những góc nhỏ của ngõ. Một ngày nọ, chú mèo tìm thấy một khu vườn nhỏ ẩn sau một bức tường, một nơi thoát khỏi mùi hôi khó chịu, và quyết định làm nó thành ngôi nhà mới của mình.