Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ noisy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɔɪzi/

🔈Phát âm Anh: /ˈnɔɪzi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ồn ào, ồn động
        Contoh: The noisy market was full of people. (Pasar yang bising penuh dengan orang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'noise' (tiếng ồn) kết hợp với hậu tố '-y'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bãi biển vào buổi sáng, nhưng thay vì âm thanh của sóng biển, bạn nghe thấy tiếng ồn ào từ một đám đông người.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: loud, clamorous, raucous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: quiet, silent, peaceful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • noisy environment (môi trường ồn ào)
  • noisy crowd (đám đông ồn ào)
  • noisy behavior (hành vi ồn ào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The noisy children were playing in the park. (Anak-anak bising sedang bermain di taman.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a noisy town, there was a quiet library where people went to escape the noise. One day, a group of noisy children entered the library, and the librarian had to remind them to keep it quiet. The children learned the importance of silence in certain places, and the town became a bit quieter.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thị trấn ồn ào, có một thư viện yên tĩnh mà mọi người đến đó để tránh xa tiếng ồn. Một ngày nọ, một nhóm trẻ em ồn ào bước vào thư viện, và người thủ thư phải nhắc nhở họ giữ yên lặng. Các cháu học được tầm quan trọng của sự yên tĩnh trong những nơi nhất định, và thị trấn trở nên ít ồn ào hơn.