Nghĩa tiếng Việt của từ nomadism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnoʊ.mə.dɪz.əm/
🔈Phát âm Anh: /ˈnəʊ.mæ.dɪz.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lối sống du mục, sự du mục
Contoh: The study of nomadism helps us understand different cultures. (Studi tentang nomadisme membantu kita memahami budaya yang berbeda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'nomas', có nghĩa là 'lưu động', kết hợp với hậu tố '-ism' để tạo thành 'nomadism'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các bộ tộc du mục như người Saqqaq ở Bắc Cực, họ sống bằng cách di chuyển theo mùa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: wandering, roaming
Từ trái nghĩa:
- danh từ: sedentism, settlement
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nomadism lifestyle (lối sống du mục)
- nomadism culture (văn hóa du mục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The nomadism of the tribe was influenced by the availability of resources. (Nomadisme suku ini dipengaruhi oleh ketersediaan sumber daya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tribe that practiced nomadism. They moved from place to place, following the seasons and the availability of food. This way of life allowed them to adapt to the environment and survive in harsh conditions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bộ tộc thực hiện lối sống du mục. Họ di chuyển từ nơi này sang nơi khác, theo các mùa và sự có sẵn của thức ăn. Cách sống này cho phép họ thích ứng với môi trường và tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt.