Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nominal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɑːmɪnl/

🔈Phát âm Anh: /ˈnɒmɪnl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):chỉ tên, danh nghĩa, không thực sự lớn
        Contoh: The nominal value of the shares is $1 each. (Nilai nominal dari saham adalah $1 setiap lembar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nominalis', từ 'nomen' nghĩa là 'tên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một giá trị chỉ là tên gọi, không phản ánh giá trị thực tế.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: nominal, token, titular

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: actual, real, substantial

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nominal fee (phí danh nghĩa)
  • nominal value (giá trị danh nghĩa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The nominal leader of the group had no real power. (Lãnh đạo danh nghĩa của nhóm không có quyền lực thực sự.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the nominal mayor was just a figurehead, with no real authority. Despite his nominal role, he enjoyed the respect of the villagers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng danh nghĩa chỉ là một tước vô thẩm, không có quyền lực thực sự. Mặc dù vị trí của ông chỉ là danh nghĩa, nhưng ông vẫn được dân làng tôn trọng.