Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nominate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɑm.ɪ.neɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈnɒm.ɪ.neɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đề cử, đề bạt
        Contoh: The committee nominated her for president. (Ban đại diện đề cử cô ấy làm chủ tịch.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nominatus', là động từ của 'nomen' nghĩa là 'tên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc họp nơi mọi người đang bàn về việc đề cử ai đó cho một vị trí quan trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đề cử, đề bạt, đề xuất

Từ trái nghĩa:

  • loại trừ, từ chối

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nominate someone for a position (đề cử ai đó cho một vị trí)
  • nominate someone to a committee (đề cử ai đó vào ban đại diện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The board decided to nominate a new candidate. (Hội đồng quyết định đề cử một ứng cử viên mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the villagers needed to nominate a leader. They all gathered and discussed various candidates. After much debate, they nominated a wise elder who had always guided them through difficult times. The elder accepted the nomination and led the village to prosperity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, dân làng cần phải đề cử một người lãnh đạo. Tất cả họ đều tụ tập lại và thảo luận về những ứng viên khác nhau. Sau nhiều cuộc tranh luận, họ đề cử một người cao niên khôn ngoan luôn dẫn dắt họ qua những thời điểm khó khăn. Người cao niên chấp nhận sự đề cử và dẫn dắt làng đến sự thịnh vượng.