Nghĩa tiếng Việt của từ nominee, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌnɑː.məˈniː/
🔈Phát âm Anh: /ˌnɒm.ɪˈniː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người được đề cử, ứng cử viên
Contoh: He is a nominee for the best actor award. (Dia adalah seorang calon untuk penghargaan aktor terbaik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nominare' (đề cử), từ 'nomen' (tên). Kết hợp với hậu tố '-ee' (người được thực hiện hành động).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi lễ trao giải, nơi các nominee chờ đợi quyết định cuối cùng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: candidate, aspirant
Từ trái nghĩa:
- danh từ: winner, recipient
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nominee list (danh sách đề cử)
- nominee for the position (ứng cử viên cho vị trí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The list of nominees for the award was announced yesterday. (Daftar nominasi untuk penghargaan diumumkan kemarin.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a nominee who was very nervous about the upcoming award ceremony. He had been nominated for his outstanding performance in a movie. As the day approached, he practiced his acceptance speech, hoping to win the prestigious award.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một nominee rất lo lắng về buổi lễ trao giải sắp tới. Anh ta đã được đề cử vì phần diễn xuất xuất sắc trong một bộ phim. Khi ngày đó đến gần, anh ta luyện tập bài phát biểu cảm ơn của mình, hy vọng sẽ giành được giải thưởng uy tín.