Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ non-stop, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌnoʊnˈstɑːp/

🔈Phát âm Anh: /ˌnɒnˈstɒp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không dừng lại, liên tục
        Contoh: The train runs non-stop from Hanoi to Ho Chi Minh City. (Tàu chạy liên tục từ Hà Nội đến Thành phố Hồ Chí Minh.)
  • phó từ (adv.):không dừng, không ngừng
        Contoh: They worked non-stop for 24 hours. (Họ làm việc không ngừng suốt 24 giờ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'non-' có nghĩa là 'không', kết hợp với 'stop' nghĩa là 'dừng lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chuyến xe lửa hoặc máy bay không dừng lại giữa chừng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: continuous, uninterrupted
  • phó từ: ceaselessly, endlessly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: intermittent, periodic
  • phó từ: intermittently, periodically

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • non-stop flight (chuyến bay không trung chuyển)
  • non-stop service (dịch vụ không dừng)
  • non-stop action (hành động không ngừng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The non-stop train is faster than the regular one. (Xe lửa không dừng nhanh hơn xe lửa thường.)
  • phó từ: The factory operated non-stop to meet the deadline. (Nhà máy hoạt động không ngừng để đáp ứng thời hạn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a non-stop train that traveled from one end of the country to the other, never stopping to rest. Passengers marveled at its speed and efficiency, making it a popular choice for travelers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chuyến tàu không dừng nào mà đi từ một đầu đất nước đến đầu kia, không bao giờ dừng lại nghỉ ngơi. Hành khách kinh ngạc trước tốc độ và hiệu quả của nó, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho người đi du lịch.