Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nonagricultural, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌnɑnˈæɡrɪˌkʌltʃərəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌnɒnˈæɡrɪˌkʌltʃərəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không liên quan đến nông nghiệp
        Contoh: The city has a large nonagricultural workforce. (Kota ini memiliki tenaga kerja nonagricultural yang besar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'non-' (không) kết hợp với 'agricultural' (nông nghiệp).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thành phố có nhiều ngành công nghiệp hơn là nông nghiệp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: industrial, urban

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: agricultural, rural

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nonagricultural sector (khu vực không phải nông nghiệp)
  • nonagricultural jobs (công việc không liên quan đến nông nghiệp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Many people in the region work in nonagricultural sectors. (Banyak orang di wilayah ini bekerja di sektor nonagricultural.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a city dominated by nonagricultural industries, people often forget the importance of farming. One day, a group of farmers visited the city to showcase their agricultural products, reminding everyone of the balance needed between urban and rural life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố bị chi phối bởi các ngành công nghiệp không phải nông nghiệp, mọi người thường quên đi ý nghĩa của nông nghiệp. Một ngày, một nhóm nông dân đến thăm thành phố để trưng bày sản phẩm nông nghiệp của họ, nhắc nhở mọi người về sự cân bằng cần thiết giữa đời sống thành thị và nông thôn.