Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nonchalant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɑːn.ʃə.lənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈnɒn.ʃə.lənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):vô tư, không quan tâm
        Contoh: He gave a nonchalant shrug. (Dia mở rộng vai một cách vô tư.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'nonchaloir', từ 'non-' (không) và 'chaloir' (quan tâm), kết hợp với hậu tố '-ant'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy nghĩ đến một người đang ngồi yên ổn trong một cuộc họp, không hề có biểu hiện quan tâm đến những gì đang xảy ra xung quanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: indifferent, unconcerned, casual

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: concerned, interested, eager

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nonchalant attitude (thái độ vô tư)
  • nonchalant behavior (hành vi vô tư)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She was nonchalant about the whole situation. (Cô ấy vô cùng vô tư với tình hình này.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a nonchalant cat who always seemed uninterested in the world around him. One day, a big event happened in the neighborhood, but the cat remained nonchalant, lounging on the windowsill without a care in the world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo vô tư luôn có vẻ không quan tâm đến thế giới xung quanh. Một ngày nọ, một sự kiện lớn xảy ra trong khu phố, nhưng con mèo vẫn giữ thái độ vô tư, nằm thư giãn trên cửa sổ mà không hề quan tâm đến bất cứ điều gì.