Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nonconformist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌnɑːnkənˈfɔːrmɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˌnɒnkənˈfɔːrmɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người không tuân theo chuẩn mực chung của xã hội
        Contoh: He was a nonconformist who always wore colorful clothes. (Anh ta là một người không tuân theo chuẩn mực, luôn mặc quần áo màu sắc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'non-' (không) kết hợp với 'conformist' (người tuân theo), thể hiện sự không tuân theo.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người mặc đồ độc đáo, không theo xu hướng, đại diện cho sự không tuân theo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rebel, dissenter, maverick

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: conformist, follower

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a nonconformist attitude (thái độ không tuân theo)
  • nonconformist behavior (hành vi không tuân theo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The nonconformist artist was famous for his unique style. (Nghệ sĩ không tuân theo đó nổi tiếng với phong cách độc đáo của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a nonconformist named Alex who refused to follow the usual rules. Instead, he chose to wear bright, mismatched clothes and express his thoughts freely. His unique perspective led him to become a successful artist, admired for his originality.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người không tuân theo tên là Alex, người từ chối tuân theo những quy tắc thông thường. Thay vào đó, anh ta chọn mặc quần áo sáng màu không cân đối và thể hiện suy nghĩ của mình một cách tự do. Quan điểm độc đáo của anh ta đã dẫn đến sự thành công như một nghệ sĩ, được ngưỡng mộ vì tính độc lập của mình.