Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nonconformity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌnɑːnkənˈfɔːrməti/

🔈Phát âm Anh: /ˌnɒnkənˈfɔːrməti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự không tuân thủ, sự không tuân theo chuẩn mực chung
        Contoh: His nonconformity made him stand out in the crowd. (Sikap nonkonformitasnya membuatnya menonjol di antara kerumunan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'non-' (không) kết hợp với 'conformity' (sự tuân thủ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người không tuân theo xã hội, luôn làm theo cách riêng của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dissent, noncompliance, defiance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: conformity, compliance, agreement

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nonconformity to standards (không tuân theo tiêu chuẩn)
  • celebrate nonconformity (tôn vinh sự không tuân thủ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The artist's nonconformity was evident in his unique style. (Nonkonformitas sang atlet terlihat dalam gaya uniknya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where everyone wore the same clothes and followed the same rules, one person stood out due to their nonconformity. They wore bright colors and expressed their unique ideas, inspiring others to question the status quo. This nonconformity eventually led to a change in society, allowing for more diversity and creativity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà mọi người mặc quần áo giống nhau và tuân theo cùng một quy tắc, một người đã nổi bật vì sự không tuân thủ của họ. Họ mặc màu sắc tươi sáng và bày tỏ những ý tưởng độc đáo của mình, truyền cảm hứng cho người khác đặt câu hỏi về thứ bậc hiện tại. Sự không tuân thủ này cuối cùng dẫn đến sự thay đổi trong xã hội, cho phép có nhiều sự đa dạng và sáng tạo hơn.