Nghĩa tiếng Việt của từ nondescript, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌnɑn.dɪˈskrɪpt/
🔈Phát âm Anh: /ˌnɒn.dɪˈskrɪpt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không đặc trưng, không đáng chú ý
Contoh: The nondescript building was easily overlooked. (Gedung yang tidak mencolok mudah diabaikan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'non' (không) kết hợp với 'descript' từ 'describe' (mô tả), có nghĩa là không thể mô tả hoặc không đặc trưng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng trống không có đồ đạc, không có gì đặc biệt để nhận diện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không đặc trưng: unremarkable, ordinary, bland
Từ trái nghĩa:
- đặc trưng: distinctive, notable, remarkable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nondescript appearance (diện mạo không đặc trưng)
- nondescript location (vị trí không đáng chú ý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The nondescript office building was easy to miss. (Gedung kantor yang tidak mencolok mudah dilewati.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a nondescript town, there was a nondescript house where a nondescript man lived. Everything about his life was so ordinary that no one ever noticed him. One day, he decided to paint his house in bright colors to stand out, and suddenly, he was no longer nondescript.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn không đặc trưng, có một ngôi nhà không đặc trưng nơi một người đàn ông không đặc trưng sống. Mọi thứ về cuộc sống của anh ta đều rất bình thường đến nỗi không ai chú ý đến anh ta. Một ngày nọ, anh ta quyết định sơn nhà mình bằng những màu sắc tươi sáng để nổi bật, và đột nhiên, anh ta không còn là người không đặc trưng nữa.