Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ none, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /noʊn/

🔈Phát âm Anh: /nəʊn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):không ai, không cái nào
        Contoh: None of the students could answer the question. (Tidak ada siswa yang bisa menjawab pertanyaan itu.)
  • phó từ (adv.):không, không một ai
        Contoh: I have none of the books you mentioned. (Saya tidak punya buku yang Anda sebutkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'non', có nghĩa là 'không'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi họp mặt mà không có ai đến dù bạn đã mời rất nhiều người.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: nobody, no one
  • phó từ: not any, zero

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: everybody, everyone
  • phó từ: all, every

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • none other than (không phải ai khác ngoài)
  • none the less (dù vậy vẫn không)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: None of the food was wasted. (Tidak ada makanan bị lãng phí.)
  • phó từ: She has none of her father's talent. (Cô ấy không có tài năng như cha mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a festival where none of the residents showed up because they all thought it was someone else's responsibility to attend. The organizers were left with none of the expected crowd, but they decided to celebrate anyway, making the best of the situation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một lễ hội mà không có dân cư nào xuất hiện vì tất cả đều nghĩ rằng việc tham dự là trách nhiệm của người khác. Ban tổ chức đối mặt với không có đông đảo người xem dự kiến, nhưng họ quyết định vẫn tổ chức lễ hội, tận hưởng tốt nhất trong hoàn cảnh đó.