Nghĩa tiếng Việt của từ nonelectronic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌnoʊnɪˈlek.trɑːnɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌnəʊnɪˈlek.trɒnɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không liên quan đến điện tử, không phải là điện tử
Contoh: He prefers nonelectronic games. (Dia lebih suka permainan yang tidak elektronik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'non-' (không) và 'electronic' (điện tử).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các vật dụng không sử dụng điện như quyển sách, bút chì, v.v.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: non-digital, manual
Từ trái nghĩa:
- tính từ: electronic, digital
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nonelectronic devices (thiết bị không điện tử)
- nonelectronic media (phương tiện truyền thông không điện tử)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The museum has a section for nonelectronic exhibits. (Muzium mempunyai seksyen untuk pameran yang tidak elektronik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world dominated by electronic gadgets, John found solace in his nonelectronic hobbies, like reading and painting. One day, he discovered a hidden library filled with nonelectronic books, which sparked his imagination and creativity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới bị thiết bị điện tử thống trị, John tìm thấy sự thanh thản trong những sở thích không liên quan đến điện tử của mình, như đọc sách và vẽ tranh. Một ngày, anh ta khám phá ra một thư viện ẩn mình chứa đầy sách không điện tử, điều đó kích thích trí tưởng tượng và sự sáng tạo của anh ta.