Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nonessential, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌnoʊnɪˈsen.ʃəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌnɒnɪˈsen.ʃəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không cần thiết, không quan trọng
        Contoh: During the crisis, nonessential services were temporarily suspended. (Selama krisis, layanan nonesensial diputuskan sementara.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'non-' (không) kết hợp với 'essential' (cần thiết).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không thực sự cần một thứ gì đó, như là một đồ trang trí trong một căn phòng đơn giản.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • không cần thiết: unnecessary, unimportant, inessential

Từ trái nghĩa:

  • cần thiết: essential, necessary, vital

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nonessential item (mục không cần thiết)
  • nonessential personnel (nhân viên không cần thiết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: Nonessential items were removed from the office to make more space. (Barang nonesensial dihapus dari kantor untuk menciptakan lebih banyak ruang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small office, the manager decided to declutter by removing all nonessential items. This made the workspace more efficient and focused.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một văn phòng nhỏ, quản lý quyết định dọn dẹp bằng cách loại bỏ tất cả các mục không cần thiết. Điều này làm cho không gian làm việc hiệu quả và tập trung hơn.