Nghĩa tiếng Việt của từ nonetheless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌnʌn.əˈles/
🔈Phát âm Anh: /ˌnʌn.əˈles/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):dù vậy, tuy nhiên
Contoh: The weather was terrible, nonetheless, we decided to go out. (Cuộc thời tiết rất tệ, tuy nhiên, chúng tôi quyết định đi ra ngoài.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 'none' và 'the less', có nghĩa là 'không ít hơn', dẫn đến ý nghĩa hiện tại là 'dù vậy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn đang gặp phải khó khăn nhưng vẫn quyết tâm tiếp tục.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- however, nevertheless, yet
Từ trái nghĩa:
- therefore, thus
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nonetheless important (dù vậy vẫn quan trọng)
- nonetheless true (dù vậy vẫn đúng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The news was upsetting, nonetheless, she remained calm. (Tin tức đáng buồn, tuy nhiên, cô ấy vẫn bình tĩnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a difficult challenge that everyone thought was impossible to overcome. Nonetheless, a brave individual decided to take it on and eventually succeeded, proving that determination can overcome any obstacle.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thử thách khó khăn mà mọi người cho là không thể vượt qua. Tuy nhiên, một cá nhân dũng cảm đã quyết định đối mặt với nó và cuối cùng đã thành công, chứng minh rằng sự quyết tâm có thể vượt qua bất kỳ trở ngại nào.