Nghĩa tiếng Việt của từ nonfiction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌnɑːnˈfɪk.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌnɒnˈfɪk.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tác phẩm không hư cấu, thực tế
Contoh: She enjoys reading nonfiction books. (Dia menikmati membaca buku nonfiction.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'non-' (không) và 'fiction' (hư cấu), tổ hợp thành 'nonfiction' (không hư cấu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các cuốn sách thực tế như lịch sử, khoa học, tự nhiên, và các tác phẩm khác không phải hư cấu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: factual writing, reality-based literature
Từ trái nghĩa:
- danh từ: fiction, fantasy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nonfiction book (cuốn sách không hư cấu)
- nonfiction genre (thể loại không hư cấu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He prefers nonfiction to fiction. (Dia lebih suka nonfiction dibandingkan dengan fiksi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a library where all the nonfiction books came to life. They shared real-life stories and knowledge with the readers, helping them understand the world better. One day, a fiction book tried to join them, but the nonfiction books explained that their purpose was to provide factual information, not imaginative tales.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thư viện mà tất cả các cuốn sách không hư cấu sống động lại. Chúng chia sẻ những câu chuyện và kiến thức thực tế với độc giả, giúp họ hiểu rõ hơn về thế giới. Một ngày nọ, một cuốn sách hư cấu cố gắng tham gia cùng chúng, nhưng các cuốn sách không hư cấu giải thích rằng mục đích của chúng là cung cấp thông tin chính xác, không phải những câu chuyện tưởng tượng.