Nghĩa tiếng Việt của từ nonfunctional, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌnɑːnˈfʌŋkʃənl/
🔈Phát âm Anh: /ˌnɒnˈfʌŋkʃənl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không hoạt động được, không có chức năng
Contoh: The machine is nonfunctional because it has a broken part. (Máy không hoạt động được vì có một bộ phận bị hỏng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'non-' (không) kết hợp với 'functional' (có chức năng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thiết bị hoặc máy móc không hoạt động để nhớ 'nonfunctional'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: inoperative, unusable, dysfunctional
Từ trái nghĩa:
- tính từ: functional, operational, usable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nonfunctional equipment (thiết bị không hoạt động)
- nonfunctional system (hệ thống không hoạt động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The elevator became nonfunctional after the power outage. (Thang máy trở nên không hoạt động sau khi mất điện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a nonfunctional robot named Robo who couldn't perform any tasks because his circuits were damaged. One day, a kind engineer fixed Robo, and he became functional again, helping everyone in the town.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một robot không hoạt động tên là Robo không thể thực hiện bất kỳ nhiệm vụ nào vì các mạch của anh ta bị hỏng. Một ngày nọ, một kỹ sư tử tế sửa chữa Robo, và anh ta lại trở nên hoạt động, giúp đỡ mọi người trong thị trấn.