Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nonhuman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌnɑːnˈhjuːmən/

🔈Phát âm Anh: /ˌnɒnˈhjuːmən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không phải là người, không phải là con người
        Contoh: The nonhuman primates are fascinating creatures. (Những động vật linh trưởng không phải là người là những sinh vật thú vị.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'non-' (không) kết hợp với 'humanus' (con người).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một con vật hoặc một thứ gì đó không phải là người để nhớ được từ 'nonhuman'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • không phải là người: non-human, inhuman, inhumane

Từ trái nghĩa:

  • con người: human, humane

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nonhuman entity (thực thể không phải là người)
  • nonhuman intelligence (trí tuệ không phải là người)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The nonhuman elements in the movie were created using CGI. (Các yếu tố không phải là người trong bộ phim được tạo ra bằng công nghệ CGI.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where nonhuman creatures coexisted with humans, there was a special bond between them. The nonhuman primates were especially intelligent and helped humans solve complex problems. This unique relationship showed that even nonhuman beings can contribute significantly to society.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới nơi các sinh vật không phải là người sống cùng với con người, có một mối liên kết đặc biệt giữa họ. Những động vật linh trưởng không phải là người đặc biệt thông minh và giúp con người giải quyết những vấn đề phức tạp. Mối quan hệ độc đáo này cho thấy ngay cả những sinh vật không phải là người cũng có thể đóng góp đáng kể cho xã hội.