Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nonnative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌnɑːnˈneɪ.tɪv/

🔈Phát âm Anh: /ˌnɒnˈneɪ.tɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có nguồn gốc từ địa phương, không phải là người bản xứ
        Contoh: He is a nonnative speaker of English. (Dia adalah pembicara yang bukan asli bahasa Inggris.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'non-' (không) kết hợp với 'native' (bản xứ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nói tiếng nước ngoài trong khi không phải là người bản xứ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • không phải là người bản xứ, ngoại quốc

Từ trái nghĩa:

  • người bản xứ, bản địa

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nonnative species (loài không phải bản địa)
  • nonnative speaker (người nói không phải bản xứ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The nonnative plants struggled to adapt to the local climate. (Những cây không phải bản địa khó khăn trong việc thích ứng với khí hậu địa phương.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a nonnative teacher who moved to a new country to teach. Despite not being a native, he worked hard to learn the local language and culture, and soon became a beloved figure in the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên không phải là người bản xứ chuyển đến một đất nước mới để dạy học. Mặc dù không phải là người bản xứ, ông đã cố gắng học ngôn ngữ và văn hóa địa phương, và sớm trở thành một người được yêu mến trong cộng đồng.