Nghĩa tiếng Việt của từ nonplus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌnɑːnˈplʌs/
🔈Phát âm Anh: /ˌnɒnˈplʌs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho bất lực, làm cho lúng túng
Contoh: The unexpected question nonplussed him. (Pertanyaan tak terduga membuatnya bingung.) - danh từ (n.):tình huống làm lúng túng
Contoh: He was at a nonplus when she asked him to explain. (Dia bị lúng túng khi cô ấy yêu cầu công bố.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'non plus', nghĩa là 'không còn gì hơn', 'không thể tiếp tục'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn không biết phải làm gì tiếp theo, hoàn toàn lúng túng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: bewilder, perplex, confuse
- danh từ: quandary, dilemma
Từ trái nghĩa:
- động từ: clarify, enlighten
- danh từ: solution, clarity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at a nonplus (ở trong tình thế lúng túng)
- nonplus situation (tình huống làm lúng túng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The complicated instructions nonplussed the new employees. (Hướng dẫn phức tạp làm cho nhân viên mới bối rối.)
- danh từ: She found herself in a nonplus when she lost her keys. (Cô ấy tìm mình ở trong tình thế lúng túng khi mất chìa khóa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who was always confident in his decisions. One day, he was faced with a nonplus situation where he had to choose between two equally important paths. This nonplus made him realize that sometimes, life can be truly perplexing.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên luôn tự tin vào quyết định của mình. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một tình huống nonplus khi phải lựa chọn giữa hai con đường quan trọng như nhau. Tình huống nonplus này khiến anh ta nhận ra rằng đôi khi, cuộc sống có thể thực sự khó hiểu.