Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nonporous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌnɑːnˈpɔːrəs/

🔈Phát âm Anh: /ˌnɒnˈpɔːrəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thấm nước, không thông khí
        Contoh: The nonporous surface is easy to clean. (Permukaan yang tidak berpori mudah dibersihkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'non-' (không) kết hợp với 'porus' (lỗ, khe)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vật liệu như nhựa hoặc thủy tinh, đều là vật liệu nonporous.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • impermeable, watertight, airtight

Từ trái nghĩa:

  • porous, permeable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nonporous material (vật liệu không thấm nước)
  • nonporous surface (bề mặt không thấm nước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The nonporous material is ideal for waterproofing. (Vật liệu không thấm nước lý tưởng cho việc ngăn nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where materials were either porous or nonporous, the nonporous ones were prized for their ability to keep water and air out, making them perfect for creating waterproof and airtight containers. One day, a scientist discovered a new type of nonporous material that was even more effective than the ones currently in use, revolutionizing the industry.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà vật liệu được phân loại thành thấm nước và không thấm nước, những vật liệu không thấm nước được coi trọng vì khả năng ngăn cản nước và không khí, giúp chúng trở thành lựa chọn lý tưởng để tạo ra những thùng chứa chống thấm nước và kín khí. Một ngày nọ, một nhà khoa học khám phá ra một loại vật liệu không thấm nước mới, có hiệu quả cao hơn những loại hiện có, gây ra cuộc cách mạng trong ngành công nghiệp.