Nghĩa tiếng Việt của từ nonproductive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌnɑːn.prəˈdʌk.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˌnɒn.prəˈdʌk.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không sản xuất được gì, không hiệu quả
Contoh: The meeting was nonproductive and lasted for hours. (Meeeting itu tidak produktif dan berlangsung berjam-jam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'non-' (không) kết hợp với 'productive' (sản xuất được, hiệu quả).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp mà không có kết quả gì được đạt được, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'nonproductive'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không hiệu quả, vô ích, không sinh lợi
Từ trái nghĩa:
- hiệu quả, sản xuất được, sinh lợi
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nonproductive activities (hoạt động không sinh lợi)
- nonproductive use of time (sử dụng thời gian không hiệu quả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The project was nonproductive and wasted a lot of resources. (Proyek itu tidak produktif dan membuang banyak sumber daya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a company, there was a meeting that was supposed to solve a major issue. However, the meeting turned out to be nonproductive as no decisions were made and the problem remained unsolved. The employees left the meeting feeling frustrated and unaccomplished.
Câu chuyện tiếng Việt:
Tại một công ty, có một cuộc họp dự kiến sẽ giải quyết một vấn đề lớn. Tuy nhiên, cuộc họp đó hóa ra lại không có hiệu quả vì không có quyết định nào được thực hiện và vấn đề vẫn chưa được giải quyết. Các nhân viên rời khỏi cuộc họp cảm thấy thất vọng và không hoàn thành công việc.