Nghĩa tiếng Việt của từ nonself, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌnɑnˈself/
🔈Phát âm Anh: /ˌnɒnˈself/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):không phải là bản thân, không phải là cái gốc
Contoh: The immune system recognizes nonself cells and attacks them. (Hệ miễn dịch nhận biết các tế bào không phải là của mình và tấn công chúng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, gồm hai phần 'non-' và 'self', có nghĩa là 'không phải là bản thân'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khái niệm của hệ miễn dịch, nhận biết và phân biệt giữa các tế bào của cơ thể và các tế bào lạ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: foreign, alien
Từ trái nghĩa:
- danh từ: self, native
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- recognize nonself (nhận biết các yếu tố không phải là của mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The body's immune response is triggered by nonself elements. (Phản ứng miễn dịch của cơ thể được kích hoạt bởi các yếu tố không phải là của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where everyone's immune system was highly developed, people could easily identify nonself elements. One day, a scientist discovered a way to make everyone's cells appear as nonself to each other, causing chaos in the immune systems. (Trong một thế giới mà hệ miễn dịch của mọi người rất phát triển, người ta có thể dễ dàng nhận biết các yếu tố không phải là của mình. Một ngày nọ, một nhà khoa học khám phá ra cách làm cho tế bào của mọi người xuất hiện như là các yếu tố không phải là của mình, gây ra sự hỗn loạn trong hệ miễn dịch.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà hệ miễn dịch của mọi người rất phát triển, người ta có thể dễ dàng nhận biết các yếu tố không phải là của mình. Một ngày nọ, một nhà khoa học khám phá ra cách làm cho tế bào của mọi người xuất hiện như là các yếu tố không phải là của mình, gây ra sự hỗn loạn trong hệ miễn dịch.