Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nonsense, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɑːn.sɛns/

🔈Phát âm Anh: /ˈnɒn.sɛns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời nói vô nghĩa, vô lý
        Contoh: That's complete nonsense! (Itu benar-benar omong kosong!)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'non-' (không) và 'sense' (ý nghĩa), từ đó hình thành từ 'nonsense'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc trò chuyện mà bạn cảm thấy những gì người khác nói là vô nghĩa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rubbish, gibberish, balderdash

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: sense, meaning, coherence

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • talking nonsense (nói láo)
  • a load of nonsense (một đống vô nghĩa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Don't talk nonsense! (Đừng nói láo!)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who loved to speak nonsense. His subjects often struggled to understand his words, but they always nodded in agreement. One day, a wise man visited the kingdom and explained the true meaning of the king's words, which were full of nonsense. The king learned from this and started to speak with sense and clarity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua yêu thích nói láo. Những người dân thường khó khăn trong việc hiểu lời nói của ông, nhưng họ luôn gật đầu đồng ý. Một ngày, một người thầy giỏi đến thăm vương quốc và giải thích ý nghĩa thực sự của lời nói của vị vua, những lời đó đầy vô nghĩa. Vị vua học hỏi từ điều này và bắt đầu nói chuyện có ý nghĩa và rõ ràng.