Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nonthreatening, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌnɑːnˈθret.nɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˌnɒnˈθret.nɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không đe dọa, không gây đe dọa
        Contoh: The atmosphere in the room was nonthreatening. (Atmosfer di ruangan itu tidak mengancam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'non-' (không) kết hợp với 'threatening' (đe dọa).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cảm thấy an toàn và không có sự đe dọa gì.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: harmless, safe, inoffensive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: threatening, dangerous, menacing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a nonthreatening environment (môi trường không gây đe dọa)
  • nonthreatening behavior (hành vi không gây đe dọa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The teacher's approach was nonthreatening, which made the students feel comfortable. (Pendekatan guru tidak mengancam, yang membuat para siswa merasa nyaman.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a nonthreatening village, the people lived without fear. They trusted each other and the environment was peaceful. One day, a stranger came to the village, but his nonthreatening demeanor made everyone welcome him with open arms.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng không gây đe dọa, người dân sống mà không sợ hãi. Họ tin tưởng lẫn nhau và môi trường yên bình. Một ngày nọ, một người lạ đến làng, nhưng thái độ không gây đe dọa của anh ta khiến mọi người chào đón anh ta bằng cánh tay rộng mở.