Nghĩa tiếng Việt của từ nontraditional, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌnɑn.trəˈdɪʃ.ən.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌnɒn.trəˈdɪʃ.ən.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không theo phong cách truyền thống, không đổi thay
Contoh: The school offers some nontraditional teaching methods. (Sekolah menawarkan beberapa metode pengajaran yang nontraditional.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'non-' (không) kết hợp với 'traditional' (truyền thống).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc không theo phong cách truyền thống, với áo choàng và đồ ăn độc đáo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unconventional, unorthodox, novel
Từ trái nghĩa:
- tính từ: traditional, conventional, orthodox
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nontraditional methods (phương pháp không truyền thống)
- nontraditional solutions (giải pháp không truyền thống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: They followed a nontraditional approach to education. (Mereka mengikuti pendekatan nontraditional dalam pendidikan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a nontraditional school, students learn through games and outdoor activities instead of traditional lectures. This innovative approach helps them to be more creative and engaged in their learning process.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một trường học không truyền thống, học sinh học qua trò chơi và hoạt động ngoài trời thay vì lớp học truyền thống. Phương pháp đổi mới này giúp họ sáng tạo hơn và tham gia vào quá trình học tập của mình.