Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nonverbal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌnɑnˈvɜrbl/

🔈Phát âm Anh: /ˌnɒnˈvɜːbl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không lời, không nói, không lời nói
        Contoh: Nonverbal communication can be just as powerful as verbal communication. (Komunikasi nonverbal bisa sama kuatnya dengan komunikasi lisan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'non-' (không) kết hợp với 'verbal' (lời nói).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các hành vi không lời như nét mặt, cử chỉ, điệu bộ để nhớ từ 'nonverbal'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nonlinguistic, nonvocal, silent

Từ trái nghĩa:

  • verbal, vocal, spoken

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nonverbal communication (giao tiếp không lời)
  • nonverbal cues (dấu hiệu không lời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The nonverbal cues in the meeting were more telling than the words spoken. (Ikutan nonverbal dalam pertemuan lebih bermakna daripada kata-kata yang diucapkan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a silent room, all participants communicated only through nonverbal cues. A smile, a nod, or a frown spoke volumes more than any spoken word could. This nonverbal interaction painted a vivid picture of their thoughts and feelings, creating a unique and powerful form of communication.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng yên tĩnh, tất cả người tham dự chỉ giao tiếp qua các dấu hiệu không lời. Một nụ cười, một cái gật đầu, hoặc một nét nhăn mày nói lên nhiều hơn bất kỳ lời nói nào. Sự tương tác không lời này vẽ nên một bức tranh sinh động về suy nghĩ và cảm xúc của họ, tạo nên một hình thức giao tiếp độc đáo và mạnh mẽ.