Nghĩa tiếng Việt của từ noodle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnuː.dəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈnuː.dᵊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sợi mì, sợi bún
Contoh: I love eating noodles. (Saya suka makan mie.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'noodle' có nguồn gốc từ tiếng Đức 'Nudel', chỉ loại thực phẩm được làm từ bột.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn nhanh, đơn giản và phổ biến trên khắp thế giới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pasta, vermicelli
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beef noodles (mì bò)
- chicken noodles (mì gà)
- instant noodles (mì gói)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She cooked some noodles for dinner. (Cô ấy nấu mì cho bữa tối.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to create new noodle dishes. He believed that noodles could bring happiness to people. One day, he invented a special noodle dish that made everyone smile. From that day on, the town was known for its delicious noodles.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích tạo ra những món mì mới lạ. Ông tin rằng mì có thể mang lại niềm vui cho mọi người. Một ngày nọ, ông phát minh ra một món mì đặc biệt khiến mọi người cười lên. Từ đó, ngôi làng nổi tiếng với món mì ngon tuyệt của mình.