Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ noon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /nuːn/

🔈Phát âm Anh: /nuːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thời điểm 12 giờ trưa
        Contoh: We will meet at noon. (Kami akan bertemu pada pukul 12 siang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'nôn', có nghĩa là 'đỉnh' hoặc 'cao nhất', ám chỉ thời điểm trưa là cao điểm của ngày.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến thời điểm mặt trời ở trên đỉnh, tương ứng với thời gian 12 giờ trưa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: midday, noon-time

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: midnight

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • high noon (giờ trưa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sun is at its peak at noon. (Matahari berada di puncaknya pada tengah hari.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, at noon, the sun was shining brightly over the small village. Everyone was taking a break from their work, enjoying the warmth and light. In the local café, people gathered to share stories and laughter, creating a picture of a perfect midday.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, vào buổi trưa, mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ trên ngôi làng nhỏ. Mọi người đang nghỉ ngơi sau một buổi làm việc mệt mỏi, thưởng thức sự ấm áp và ánh sáng. Trong quán cà phê địa phương, mọi người tụ tập để chia sẻ câu chuyện và tiếng cười, tạo nên một bức tranh của một buổi trưa hoàn hảo.