Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /nɔr/

🔈Phát âm Anh: /nɔː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • liên từ (conj.):và cả, không chỉ... mà còn...
        Contoh: She can't sing nor dance. (Cô ấy không thể hát cũng như nhảy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ne wher', sau đó biến đổi thành 'nor'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một câu nói: 'I have no apples nor oranges.' (Tôi không có táo cũng như cam.)

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • liên từ: neither... nor...

Từ trái nghĩa:

  • liên từ: both... and...

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • neither... nor... (không... cũng như...)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • liên từ: He doesn't like tea nor coffee. (Anh ấy không thích trà cũng như cà phê.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who neither liked to read books nor watch movies. He preferred to spend his time outdoors, enjoying nature. One day, he went for a hike and found a beautiful waterfall. He was so amazed by the sight that he decided to take a picture of it. From that day on, he started to appreciate the beauty of the world around him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông không thích đọc sách cũng như xem phim. Ông ấy thích dành thời gian ngoài trời, thưởng thức thiên nhiên. Một ngày nọ, ông đi dạo và tìm thấy một thác nước đẹp. Ông ấy rất ngạc nhiên với cảnh vật đó nên quyết định chụp ảnh lại. Từ ngày đó, ông bắt đầu đánh giá cao vẻ đẹp của thế giới xung quanh.