Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ norm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /nɔrm/

🔈Phát âm Anh: /nɔːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tiêu chuẩn, quy tắc thông thường
        Contoh: Breaking the norm can lead to innovation. (Vi phạm quy tắc thông thường có thể dẫn đến sự đổi mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'norma', có nghĩa là 'dụng cụ để vẽ đường thẳng', được mở rộng để chỉ các quy tắc hoặc chuẩn mực.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mọi người thường theo quy tắc, điều đó giúp bạn nhớ đến 'norm'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: standard, rule, convention

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: exception, anomaly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • against the norm (trái với quy tắc)
  • return to the norm (trở lại với quy tắc thông thường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The norm in this society is to respect elders. (Quy tắc thông thường trong xã hội này là tôn trọng người già.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the norm was to greet everyone with a smile. One day, a new resident arrived who didn't follow this norm. Instead of greeting with a smile, he always looked serious. This behavior was so unusual that it sparked curiosity among the townsfolk, leading to discussions about the importance of norms in maintaining community harmony.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, quy tắc là chào mọi người bằng một nụ cười. Một ngày, một người đã mới đến làng không tuân theo quy tắc này. Thay vì chào bằng nụ cười, anh ta luôn nhìn nghiêm túc. Hành vi khác thường này đã kích động sự tò mò của người dân làng, dẫn đến những cuộc thảo luận về tầm quan trọng của quy tắc trong việc duy trì hòa bình cộng đồng.