Nghĩa tiếng Việt của từ normal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɔːrməl/
🔈Phát âm Anh: /ˈnɔːrməl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bình thường, chuẩn mực
Contoh: He leads a normal life. (Dia menjalani kehidupan yang normal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'normalis', từ 'norma' nghĩa là 'thước vuông', dùng để đo đạc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc sống không có biến cố, mọi thứ diễn ra như thường lệ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: usual, standard, typical
Từ trái nghĩa:
- tính từ: abnormal, unusual, exceptional
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- back to normal (trở lại bình thường)
- above normal (trên mức bình thường)
- below normal (dưới mức bình thường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The normal temperature of the human body is 37 degrees Celsius. (Suhu normal tubuh manusia adalah 37 derajat Celsius.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a normal town, everyone lived a normal life. They woke up at the normal time, worked normal jobs, and returned home at the normal hour. One day, a mysterious event occurred, disrupting their normal routine. The townspeople worked together to restore their normal way of life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng bình thường, mọi người đều sống cuộc sống bình thường. Họ thức dậy vào giờ bình thường, làm việc bình thường, và trở về nhà vào giờ bình thường. Một ngày, một sự kiện bí ẩn xảy ra, làm gián đoạn thói quen bình thường của họ. Những người dân làng cùng nhau làm việc để khôi phục lại cách sống bình thường của họ.