Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ normalization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌnɔːrmələˈzeɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌnɔːməlaɪˈzeɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự trở lại trạng thái bình thường, sự chuẩn hóa
        Contoh: The normalization of relations between the two countries is a positive step. (Sự chuẩn hóa quan hệ giữa hai nước là một bước tiến tích cực.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'normalis' (tiêu chuẩn), kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc một thứ gì đó trở lại bình thường sau khi bị rối loạn, như sự chuẩn hóa quan hệ quốc tế.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: standardization, regularization

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disruption, disturbance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • economic normalization (sự chuẩn hóa kinh tế)
  • political normalization (sự chuẩn hóa chính trị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The normalization of the economic situation is crucial for the country's stability. (Sự chuẩn hóa tình hình kinh tế là rất quan trọng đối với sự ổn định của đất nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, two countries were in conflict. After years of negotiations, they finally reached a normalization agreement, which brought peace and prosperity to both nations. (Ngày xửa ngày xưa, hai nước đã có xung đột. Sau nhiều năm đàm phán, họ cuối cùng đã đạt được thỏa thuận chuẩn hóa, mang lại hòa bình và thịnh vượng cho cả hai quốc gia.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, hai nước đã có xung đột. Sau nhiều năm đàm phán, họ cuối cùng đã đạt được thỏa thuận chuẩn hóa, mang lại hòa bình và thịnh vượng cho cả hai quốc gia.