Nghĩa tiếng Việt của từ normally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɔrməli/
🔈Phát âm Anh: /ˈnɔːməli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):thường thường, bình thường
Contoh: I normally wake up at 6 am. (Saya biasanya bangun pukul 6 pagi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'norma', nghĩa là 'quy tắc' hoặc 'mẫu mã', kết hợp với hậu tố '-ally'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngày bình thường, không có gì đặc biệt, để nhớ từ 'normally'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: usually, generally, typically
Từ trái nghĩa:
- phó từ: unusually, abnormally, exceptionally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as normally as possible (càng bình thường càng tốt)
- return to normal (trở lại bình thường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: Normally, I don't eat breakfast. (Biasanya, saya tidak sarapan pagi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, everything normally happens as it should. People wake up, go to work, and come home. But one day, something unusual happens, and the townspeople have to adjust to the new normal. They learn that life can't always be normal, and that's okay.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, mọi thứ thường xuyên xảy ra như mong đợi. Mọi người thức dậy, đi làm và về nhà. Nhưng một ngày nào đó, một chuyện bất thường xảy ra, và người dân làng phải thích nghi với thứ bình thường mới. Họ học được rằng cuộc sống không thể luôn bình thường, và điều đó cũng không sao.