Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ norman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɔrmən/

🔈Phát âm Anh: /ˈnɔrmən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người Norman, một người đàn ông của quân đội Norman
        Contoh: The Normans invaded England in 1066. (Người Norman xâm lược nước Anh vào năm 1066.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Normannus', có nguồn gốc từ tiếng Norse 'Northmen' nghĩa là 'người Bắc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lịch sử, Norman là một nhóm người Viking đã xâm lược và thống trị nước Anh vào thế kỷ 11.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Viking, Norseman

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: native, local

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Norman conquest (cuộc chinh phục của người Norman)
  • Norman architecture (kiến trúc của người Norman)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The architecture of the Normans is still visible in many parts of England. (Kiến trúc của người Norman vẫn còn nhìn thấy ở nhiều nơi của nước Anh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a brave Norman knight named Sir Norman. He was known for his courage and his loyalty to the king. One day, he led a group of Norman soldiers to defend the kingdom from invaders. Thanks to his leadership, they were successful in protecting their land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ Norman dũng cảm tên là Sir Norman. Ông được biết đến với sự can đảm và lòng trung thành với nhà vua. Một ngày nọ, ông dẫn đầu một nhóm lính Norman bảo vệ đất nước khỏi kẻ xâm lược. Nhờ sự lãnh đạo của ông, họ đã thành công trong việc bảo vệ vương quốc của mình.