Nghĩa tiếng Việt của từ north, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /nɔːrθ/
🔈Phát âm Anh: /nɔːθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phương bắc, hướng bắc
Contoh: The North is colder than the South. (Bắc nóng hơn Nam.) - tính từ (adj.):của phương bắc, thuộc hướng bắc
Contoh: The North Pole is the northernmost point on Earth. (Điểm Bắc Cực là điểm cực bắc của Trái Đất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'norð', từ tiếng Phạn-Gữic 'nīrā', có nghĩa là 'bắc'. Có liên quan đến các từ như tiếng Phạn 'nīra' và tiếng Latin 'nexa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến bắc cực và tuyết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: direction, compass point
- tính từ: northern, arctic
Từ trái nghĩa:
- danh từ: south
- tính từ: southern, equatorial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- go north (đi về phía bắc)
- north of (bắc của)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The wind is blowing from the north. (Gió thổi từ phương bắc.)
- tính từ: The north side of the building is always in the shade. (Mặt bắc của tòa nhà luôn ở trong bóng râm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the North of a magical land, there was a village where everything was always cold. The villagers used to say, 'The North keeps us cool and wise.' One day, a traveler from the South arrived, and he was amazed by the icy beauty of the North. He decided to stay and learn the wisdom of the North.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở phía Bắc của một vùng đất kỳ diệu, có một ngôi làng mà mọi thứ luôn lạnh giá. Người dân làng thường nói, 'Bắc giữ cho chúng tôi mát mẻ và khôn ngoan.' Một ngày nọ, một du khách từ phía Nam đến, và ông ta đã kinh ngạc trước vẻ đẹp tuyệt vời của Bắc. Ông quyết định ở lại và học hỏi sự khôn ngoan của Bắc.