Nghĩa tiếng Việt của từ northeast, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌnɔrθˈist/
🔈Phát âm Anh: /ˌnɔːθˈiːst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phương đông bắc, hướng đông bắc
Contoh: The wind is blowing from the northeast. (Angin bertiup dari arah timur laut.) - tính từ (adj.):ở hướng đông bắc của một khu vực
Contoh: The Northeast region is known for its cold winters. (Khu vực Đông Bắc nổi tiếng vì mùa đông lạnh.) - phó từ (adv.):theo hướng đông bắc
Contoh: The ship sailed northeast. (Chiếc tàu đã đi về phía đông bắc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'north' có nghĩa là 'bắc' và 'east' có nghĩa là 'đông', kết hợp để chỉ hướng đông bắc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các vùng địa lý như Đông Bắc Hoa Kỳ, hoặc hướng đông bắc trên bản đồ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: northeast direction
- tính từ: northeastern
- phó từ: towards the northeast
Từ trái nghĩa:
- tính từ: southwestern
- phó từ: towards the southwest
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- northeast of (ở phía đông bắc của)
- northeast wind (gió đông bắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The compass shows the northeast. (La bàn chỉ hướng đông bắc.)
- tính từ: The Northeast Passage is a sea route. (Đường biển Đông Bắc là một tuyến đường biển.)
- phó từ: We traveled northeast for two hours. (Chúng tôi đi về phía đông bắc trong hai giờ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a group of explorers set out to find a new land. They sailed northeast, guided by the stars. After weeks of travel, they discovered a beautiful island in the northeast. It was rich with resources and soon became known as the Northeast Treasure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một nhóm nhà thám hiểm đã xuất phát tìm kiếm một vùng đất mới. Họ đi về phía đông bắc, dẫn đường bởi những vì sao. Sau hàng tuần đi, họ phát hiện ra một hòn đảo xinh đẹp ở phía đông bắc. Nó giàu tài nguyên và sớm trở thành Địa Chấn Đông Bắc.