Nghĩa tiếng Việt của từ northeastern, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌnɔːr.θiˈiːst.ərn/
🔈Phát âm Anh: /ˌnɔː.θiˈiː.stən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc hoặc liên quan đến phía đông bắc của một khu vực hoặc quốc gia
Contoh: The northeastern region of the country is known for its beautiful landscapes. (Khu vực phía đông bắc của đất nước nổi tiếng với cảnh quan đẹp mắt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'north' (bắc) và 'eastern' (đông), kết hợp để chỉ phía đông bắc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến vùng đất có mùa đông lạnh và có nhiều cơn bão ở phía đông bắc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: north-eastern, northerly-eastern
Từ trái nghĩa:
- tính từ: southwestern, southerly-western
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- northeastern climate (khí hậu phía đông bắc)
- northeastern culture (văn hóa phía đông bắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The northeastern part of the city is less populated. (Phần đông bắc của thành phố ít người hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in the northeastern part of a country, there was a small village known for its unique traditions and beautiful landscapes. The villagers lived in harmony with nature, respecting the cold winters and the strong winds that came from the north and east. They celebrated their northeastern heritage with festivals that showcased their resilience and love for their land.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở phía đông bắc của một đất nước, có một làng nhỏ nổi tiếng với truyền thống độc đáo và cảnh quan đẹp. Người dân làng sống hòa hợp với thiên nhiên, tôn trọng mùa đông lạnh và gió mạnh từ phía bắc và đông. Họ kỷ niệm di sản phía đông bắc của mình qua các lễ hội thể hiện sự kiên cường và yêu quý quê hương của họ.