Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ northerner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɔːr.ðər.nər/

🔈Phát âm Anh: /ˈnɔː.ðə.nə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người sống ở phía bắc
        Contoh: He is a northerner, originally from the north of England. (Dia adalah seorang orang utara, asalnya dari utara Inggris.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ 'north' (phía bắc) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khí hậu lạnh và băng giá của khu vực phía bắc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người phía bắc

Từ trái nghĩa:

  • người phía nam

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a proud northerner (một người phía bắc tự hào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Many northerners move to the south for warmer weather. (Nhiều người phía bắc chuyển xuống phía nam để có thời tiết ấm hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a northerner who loved the cold weather of his homeland. He decided to travel to the south to experience the warmth. There, he met a southerner who had never seen snow. They shared stories about their different climates and became good friends.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người phía bắc yêu quý thời tiết lạnh của quê hương mình. Anh ta quyết định đi du lịch xuống phía nam để trải nghiệm sự ấm áp. Ở đó, anh ta gặp một người phía nam chưa bao giờ thấy tuyết. Họ chia sẻ câu chuyện về khí hậu khác nhau của mình và trở thành bạn tốt.