Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ northward, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɔrθwərd/

🔈Phát âm Anh: /ˈnɔːθwəd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hướng bắc, đi về phía bắc
        Contoh: The northward journey was long and tiring. (Perjalanan ke utara itu panjang dan melelahkan.)
  • phó từ (adv.):về phía bắc
        Contoh: The birds flew northward for the winter. (Burung-burung terbang ke utara untuk musim dingin.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'north' (bắc) kết hợp với hậu tố '-ward' (hướng đi)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hướng bắc trên bản đồ hoặc khi bạn đang đi du lịch về phía bắc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: northern, northerly
  • phó từ: northwards

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: southward, southern
  • phó từ: southwards

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • head northward (đi về phía bắc)
  • northward journey (cuộc hành trình về phía bắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The northward migration of birds is a common phenomenon. (Sự di cư về phía bắc của chim là hiện tượng phổ biến.)
  • phó từ: We decided to travel northward to escape the heat. (Chúng tôi quyết định đi du lịch về phía bắc để tránh nắng gắt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of explorers decided to venture northward in search of a legendary treasure. As they traveled, they faced many challenges, but their determination never wavered. Finally, they reached the northernmost point and discovered the treasure, fulfilling their dream.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà thám hiểm quyết định khám phá về phía bắc để tìm kiếm kho báu huyền thoại. Trong quá trình đi, họ đối mặt với nhiều thử thách, nhưng quyết tâm của họ không bao giờ bị lung lay. Cuối cùng, họ đã đến được điểm bắc nhất và tìm thấy kho báu, hoàn thành ước mơ của mình.