Nghĩa tiếng Việt của từ norway, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɔː.reɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈnɔː.weɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quốc gia ở Bắc Âu, có tên chính thức là Cộng hòa Na Uy
Contoh: Norway is known for its beautiful fjords. (Na Uy nổi tiếng với vịnh hẻo lánh của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'Norway' bắt nguồn từ tiếng Phạn ngữ 'norvega', nghĩa là 'đường đi của Na Uy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến băng giá, rừng thông và cảnh quan tuyệt đẹp của Na Uy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Norge, Kingdom of Norway
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- visit Norway (đến thăm Na Uy)
- Norway's fjords (vịnh hẻo lánh của Na Uy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people travel to Norway to see the Northern Lights. (Nhiều người đi du lịch đến Na Uy để xem Ánh dương lối.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful country called Norway. It was famous for its stunning fjords and the magical Northern Lights. People from all over the world would visit Norway to experience its natural wonders.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đất nước xinh đẹp tên là Na Uy. Nước này nổi tiếng với vịnh hẻo lánh đẹp đẽ và Ánh dương lối kì diệu. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến thăm Na Uy để trải nghiệm những điều kỳ thú tự nhiên của nước này.