Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nose, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /noʊz/

🔈Phát âm Anh: /nəʊz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bộ phận trên mặt người hoặc động vật, dùng để thở và ngửi
        Contoh: The dog sniffed around with its nose. (Chú chó đã ngửi xung quanh bằng mũi của nó.)
  • động từ (v.):thở và ngửi vào, điều tra
        Contoh: She likes to nose into other people's business. (Cô ấy thích điều tra việc của người khác.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'nosu', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'naris'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mũi của bạn cảm nhận mùi vị trong cuộc sống hàng ngày.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: snout, beak
  • động từ: sniff, investigate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, overlook

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • keep your nose clean (giữ cho danh tiếng của bạn sạch sẽ)
  • nose to the grindstone (chăm chỉ làm việc)
  • follow your nose (đi theo cảm giác của bạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He has a big nose. (Anh ta có một cái mũi to.)
  • động từ: The cat was nosing around the room. (Con mèo đang ngửi xung quanh phòng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a curious dog named Nosey. Nosey loved to use his nose to explore the world around him. One day, he smelled a delicious scent and followed his nose to a hidden garden filled with exotic flowers and fruits. He had a great adventure, all thanks to his trusty nose!

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú chó tò mò tên là Nosey. Nosey thích dùng mũi của mình để khám phá thế giới xung quanh. Một ngày, anh ta ngửi thấy mùi hương thơm ngon và theo mũi của mình đến một khu vườn ẩn mình với những bông hoa và trái cây kỳ lạ. Anh ta có một cuộc phiêu lưu tuyệt vời, tất cả là nhờ cái mũi đáng tin cậy của mình!